Có 2 kết quả:
骨鯁在喉 gǔ gěng zài hóu ㄍㄨˇ ㄍㄥˇ ㄗㄞˋ ㄏㄡˊ • 骨鲠在喉 gǔ gěng zài hóu ㄍㄨˇ ㄍㄥˇ ㄗㄞˋ ㄏㄡˊ
gǔ gěng zài hóu ㄍㄨˇ ㄍㄥˇ ㄗㄞˋ ㄏㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fish bone stuck in one's throat (idiom); fig. to feel obliged to speak out candidly
(2) sth on one's mind
(2) sth on one's mind
Bình luận 0
gǔ gěng zài hóu ㄍㄨˇ ㄍㄥˇ ㄗㄞˋ ㄏㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fish bone stuck in one's throat (idiom); fig. to feel obliged to speak out candidly
(2) sth on one's mind
(2) sth on one's mind
Bình luận 0